Có 2 kết quả:

远非如此 yuǎn fēi rú cǐ ㄩㄢˇ ㄈㄟ ㄖㄨˊ ㄘˇ遠非如此 yuǎn fēi rú cǐ ㄩㄢˇ ㄈㄟ ㄖㄨˊ ㄘˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

far from it being so (idiom)

Từ điển Trung-Anh

far from it being so (idiom)