Có 2 kết quả:
远非如此 yuǎn fēi rú cǐ ㄩㄢˇ ㄈㄟ ㄖㄨˊ ㄘˇ • 遠非如此 yuǎn fēi rú cǐ ㄩㄢˇ ㄈㄟ ㄖㄨˊ ㄘˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
far from it being so (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
far from it being so (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh